Characters remaining: 500/500
Translation

vỡ mủ

Academic
Friendly

Từ "vỡ mủ" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một mụn nhọt hoặc vết thương khi mủ bên trong đã được thoát ra ngoài. Đây một thuật ngữ y khoa đơn giản, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

Định nghĩa:

Vỡ mủ (động từ): Tình trạng khi một mụn nhọt, vết thương, hoặc khối u nhỏ chứa mủ (chất lỏng màu vàng hoặc trắng, thường do vi khuẩn gây ra) bị vỡ ra, làm cho mủ chảy ra ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mụn của tôi đã vỡ mủ rồi, phải giữ cho sạch để tránh nhiễm trùng."
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi mụn vỡ mủ, tôi đã rửa sạch vùng da đó bôi thuốc kháng khuẩn để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các trường hợp y khoa, "vỡ mủ" có thể được dùng để mô tả quá trình điều trị. dụ: "Bác sĩ đã chỉ định để mụn vỡ mủ tự nhiên thay vì can thiệp phẫu thuật."
Phân biệt các biến thể:
  • Mụn: từ chỉ chung về những khối u nhỏ trên da, có thể hoặc không mủ.
  • Nhọt: Thường chỉ những mụn mủ thường gây đau đớn hơn.
  • Chảy mủ: Cụm từ này cũng có thể được dùng để chỉ tình trạng tương tự nhưng không nhất thiết phải do vỡ, có thể do viêm nhiễm.
Từ gần giống:
  • Vỡ: Có nghĩabị phá hủy hoặc bị chia tách. dụ: "Vỡ bình" nghĩa là bình bị hỏng.
  • Mủ: chất lỏng màu vàng hoặc trắng, thường sản sinh trong các vết thương hoặc mụn.
Từ đồng nghĩa:
  • Chảy mủ: Cụm từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng tương tự nhưng không nhất thiết phải vỡ.
  • Mưng mủ: từ chỉ tình trạng mụn đang phát triển mủ bên trong, có thể dẫn đến việc vỡ mủ.
Liên quan:
  • Viêm: Tình trạng sưng tấy của da, thường nguyên nhân dẫn đến việc hình thành mụn nhọt.
  • Kháng khuẩn: Thuốc hoặc chất giúp tiêu diệt vi khuẩn, thường được sử dụng sau khi mụn vỡ mủ để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  1. tt Nói mụn nhọt mưng một thời gian rồi mủ chảy ra: Mụn vỡ mủ rồi, phải giữ cho sạch.

Comments and discussion on the word "vỡ mủ"